| STT | TÊN QUY TRÌNH | MÃ QUY TRÌNH |
| I | QUYẾT ĐỊNH |
|
| 1 | Quyết định Ban hành | 91/QĐ-NEAC
|
| 2 | Quyết định Công bố | 54/QĐ-NEAC |
| II | QUY TRÌNH TÁC NGHIỆP |
|
| 1 | Quy trình cấp giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng
| QT.TN.01
|
| 2 | Quy trình thay đổi nội dung giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng
| QT.TN.02
|
| 3 | Quy trình cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng do bị mất hoặc bị hư hỏng
| QT.TN.03
|
| 4 | Quy trình cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng do hết hạn
| QT.TN.04
|
| 5 | Quy trình cấp chứng thư số cho tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng
| QT.TN.05
|
| 6 | Quy trình cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng
| QT.TN.06
|
| 7 | Quy trình thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng
| QT.TN.07
|
| 8 | Quy trình cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chuyên dùng
| QT.TN.08
|
| 9 | Quy trình cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng
| QT.TN.09
|
| 10 | Quy trình thay đổi nội dung giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng
| QT.TN.10
|
| 11 | Quy trình cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn cho chữ ký số chuyên dùng
| QT.TN.11
|
| 12 | Quy trình cấp giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam
| QT.TN.12
|
| 13 | Quy trình thay đổi nội dung giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam
| QT.TN.13
|
| 14 | Quy trình cấp lại giấy phép sử dụng chứng thư số nước ngoài tại Việt Nam
| QT.TN.14 |